Lõi lọc nước MITSUBISHI CLEANSUI BUC12001 lọc 12 tạp chất
3.200.000 ₫ Giá gốc là: 3.200.000 ₫.2.700.000 ₫Giá hiện tại là: 2.700.000 ₫.
Model: MITSUBISHI CLEANSUI BUC12001
Xuất xứ: Nhật Bản – Hàng nội địa Nhật
Tình trạng: Mới 100%
✔ Thiết kế nhỏ gọn
✔ Công nghệ màng lọc sợi rỗng
✔ Loại bỏ 12 loại tạp chất
➥ Bảo hành 12 tháng
➥ Lỗi 1 đổi 1 trong vòng 7 ngày
➥ Miễn phí giao hàng và lắp đặt tại Hà Nội
Lõi lọc nước MITSUBISHI CLEANSUI BUC12001 là model thay thế cho lõi lọc mang model UZC2000 . Đồng sử dụng cho máy lọc nước Mitsubishi Cleansui AL700 , Mitsubishi Cleansui AL800 . Với công nghệ màng lọc sợi rỗng có khả năng loại bỏ 12 loại tạp chất gây hại. Từ đó giúp bảo vệ nguồn nước và sức khoẻ cho người sử dụng.
Cùng Nội Địa Nhật ECO tìm hiểu xem lõi lọc nước này có gì đặc biệt nhé:
Lõi lọc MITSUBISHI CLEANSUI BUC12001 với công nghệ màng lọc sợi rỗng
Lõi lọc nước BUC12001 có khả năng loại bỏ 12 loại tạp chất gây hại trong nước. Với công nghệ màng lọc sợi rỗng có khả năng xử lý và loại bỏ được các tạp chất và vi khuẩn có kích thước lớn hơn 0.1 micromet. (như Coliform, Ecoli…thường có kích thước từ 0,3 micromet trở lên)
Màng lọc sợi rỗng với những sợi dạng ống được đục lỗ siêu nhỏ, nước lọc sẽ chảy qua thành ống thông qua hàng triệu lỗ nhỏ với kích thước chỉ từ 0.01 – 0.1 micromet.
Lõi lọc nước sử dụng cho máy AL800, AL700, EU301:
Một số mẫu lõi lọc nước khác có tại Nội Địa Nhật Eco: HUC17021, TK-AS30C1, TK-HS92C1, TKHB41C1.
Sản phẩm tương tự






Thông số kỹ thuật
Lõi lọc nước Mitsubishi Cleansui BUC12001 | |||
Model | BUC12001 | ||
Hãng sản xuất | Mitsubishi | ||
Xuất xứ | Nhật Bản-Sản phẩm nội địa Nhật | ||
Cấu tạo lõi lọc | Vải không dệt | ||
Than hoạt tính dạng hạt | |||
Gốm | |||
Bột than hoạt tính | |||
Màng lọc sợi rỗng | |||
Áp suất nước tối thiểu | 0.07MPa | ||
Khả năng lọc nước | Clo dư | 40.000L ( loại bỏ 80%) | |
Độ đục | 20.000L ( loại bỏ 50%) | ||
Tổng hợp chất hữu cơ Trihalomethane | 8.000L ( loại bỏ 80%) | ||
Chloroform | 8.000L ( loại bỏ 80%) | ||
Bromodichloromethane | 10.000L ( loại bỏ 80%) | ||
Dibromochloromethane | 10.000L ( loại bỏ 80%) | ||
Bromoform | 10.000L ( loại bỏ 80%) | ||
Chì hòa tan | 10.000L ( loại bỏ 80%) | ||
Hóa học nông nghiệp (CAT) | 20.000L ( loại bỏ 80%) | ||
2-MIB (Mùi nấm mốc) | 20.000L ( loại bỏ 80%) | ||
Tetrachloroethylene | 20.000L ( loại bỏ 80%) | ||
Trichloroethylene | 20.000L ( loại bỏ 80%) | ||
Tạp chất khác | Sắt (hạt) 80% | ||
Nhôm (trung tính) | |||
Không thể lọc | Muối (nước biển), ion kim loại (ngoại trừ chì hòa tan) trong nước | ||
Thời gian thay thế | 12 tháng ( 20L/ ngày) | ||
Khối lượng lõi lọc | 0.8 kg (1.4 kg khi đầy nước) | ||
Kích thước | 105 x 217 mm (Đường kính x Cao) | ||
Chứng nhận y tế Nhật Bản | 224AKBZX00031000 |
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Lõi lọc nước Mitsubishi Cleansui BUC12001 | |||
Model | BUC12001 | ||
Hãng sản xuất | Mitsubishi | ||
Xuất xứ | Nhật Bản-Sản phẩm nội địa Nhật | ||
Cấu tạo lõi lọc | Vải không dệt | ||
Than hoạt tính dạng hạt | |||
Gốm | |||
Bột than hoạt tính | |||
Màng lọc sợi rỗng | |||
Áp suất nước tối thiểu | 0.07MPa | ||
Khả năng lọc nước | Clo dư | 40.000L ( loại bỏ 80%) | |
Độ đục | 20.000L ( loại bỏ 50%) | ||
Tổng hợp chất hữu cơ Trihalomethane | 8.000L ( loại bỏ 80%) | ||
Chloroform | 8.000L ( loại bỏ 80%) | ||
Bromodichloromethane | 10.000L ( loại bỏ 80%) | ||
Dibromochloromethane | 10.000L ( loại bỏ 80%) | ||
Bromoform | 10.000L ( loại bỏ 80%) | ||
Chì hòa tan | 10.000L ( loại bỏ 80%) | ||
Hóa học nông nghiệp (CAT) | 20.000L ( loại bỏ 80%) | ||
2-MIB (Mùi nấm mốc) | 20.000L ( loại bỏ 80%) | ||
Tetrachloroethylene | 20.000L ( loại bỏ 80%) | ||
Trichloroethylene | 20.000L ( loại bỏ 80%) | ||
Tạp chất khác | Sắt (hạt) 80% | ||
Nhôm (trung tính) | |||
Không thể lọc | Muối (nước biển), ion kim loại (ngoại trừ chì hòa tan) trong nước | ||
Thời gian thay thế | 12 tháng ( 20L/ ngày) | ||
Khối lượng lõi lọc | 0.8 kg (1.4 kg khi đầy nước) | ||
Kích thước | 105 x 217 mm (Đường kính x Cao) | ||
Chứng nhận y tế Nhật Bản | 224AKBZX00031000 |
Tin tức về sản phẩm